Đánh giá

8 Dấu Hiệu Máy Tính Windows Có Thể Bị Nhiễm Malware và Cách Khắc Phục

Ngày nay, các mối đe dọa an ninh mạng không ngừng phát triển, trở nên tinh vi và khó phát hiện hơn. Dù Windows đã cải thiện đáng kể về bảo mật trong những năm qua, chỉ cần một sơ suất nhỏ, bạn có thể vô tình để malware xâm nhập vào hệ thống mà không hề hay biết. Nếu không được xử lý kịp thời, malware có thể làm chậm máy tính, đánh cắp dữ liệu, thậm chí theo dõi các hoạt động cá nhân của bạn.

Dưới đây là 8 dấu hiệu phổ biến nhất cho thấy máy tính Windows của bạn có thể đã bị nhiễm malware, cùng với hướng dẫn chi tiết để kiểm tra và khắc phục vấn đề.

1. Tăng Đột Biến Mức Tiêu Thụ Tài Nguyên

windows

Một trong những dấu hiệu đầu tiên và phổ biến nhất của malware là mức tiêu thụ tài nguyên hệ thống tăng đột biến, đặc biệt là CPU và RAM. Malware thường chạy ngầm, sử dụng tài nguyên hệ thống để thực hiện các tác vụ như khai thác dữ liệu, gửi thông tin ra ngoài hoặc thực hiện các cuộc tấn công khác. Điều này không chỉ làm chậm máy tính mà còn có thể khiến thiết bị nóng lên nhanh chóng.

Cách kiểm tra:

  • Nhấn chuột phải vào nút Start, chọn Task Manager.
  • Kiểm tra cột CPU, Memory và Disk để xem tài nguyên nào đang bị sử dụng gần 100%.
  • Sắp xếp các quy trình theo mức độ sử dụng tài nguyên và tìm kiếm những cái tên lạ hoặc không quen thuộc.
  • Nếu phát hiện quy trình đáng ngờ, tìm kiếm tên trên internet để xác minh. Nếu liên quan đến malware, hãy loại bỏ ngay.

2. Hoạt Động Mạng Bất Thường

 

Malware thường xuyên cần kết nối với các máy chủ bên ngoài để gửi dữ liệu đánh cắp, tải xuống các tệp độc hại hoặc thực hiện các hoạt động khác. Nếu bạn nhận thấy tốc độ internet chậm đi đáng kể mà không rõ nguyên nhân hoặc dữ liệu bị sử dụng bất thường, đây có thể là dấu hiệu malware đang hoạt động trong nền.

Cách kiểm tra:

  • Mở Task Manager, chuyển sang tab Processes, sắp xếp các quy trình theo Network để xem ứng dụng nào đang sử dụng băng thông nhiều nhất.
  • Nếu có bất kỳ quy trình nào không quen thuộc, tìm kiếm thông tin về chúng trên mạng.
  • Nếu đó là malware, bạn cần ngay lập tức ngắt kết nối mạng và thực hiện quét toàn bộ hệ thống.

3. Phần Mềm Bảo Mật Bị Vô Hiệu Hóa

Nhiều loại malware được thiết kế để vô hiệu hóa phần mềm bảo mật như Windows Defender hoặc các chương trình diệt virus khác để tránh bị phát hiện. Nếu bạn nhận thấy Windows Defender bị tắt hoặc không thể quét hệ thống bằng phần mềm diệt virus của mình, đây có thể là dấu hiệu rõ ràng của sự xâm nhập.

Cách xử lý:

  • Mở lại Windows Defender hoặc sử dụng phần mềm diệt virus của bên thứ ba để quét toàn bộ hệ thống.
  • Kiểm tra các cài đặt bảo mật, đặc biệt là tường lửa (firewall), để phát hiện bất kỳ thay đổi nào bất thường.
  • Nếu phát hiện mối đe dọa, làm theo hướng dẫn của phần mềm diệt virus để loại bỏ malware.

4. Trình Duyệt Web Bị Chiếm Quyền Điều Khiển

Nhiều loại malware nhắm đến trình duyệt web của bạn để thực hiện hành vi chiếm quyền điều khiển (browser hijacking). Dấu hiệu bao gồm:

  • Công cụ tìm kiếm mặc định bị thay đổi.
  • Xuất hiện quảng cáo pop-up bất thường.
  • Trình duyệt tự động chuyển hướng đến các trang web lạ.
  • Tốc độ trình duyệt chậm đi đáng kể.

Cách khắc phục:

  • Đặt lại cài đặt trình duyệt hoặc xóa và cài đặt lại trình duyệt từ nguồn chính thức.
  • Sử dụng Windows Defender hoặc phần mềm diệt virus để quét malware và loại bỏ các mối đe dọa.

5. Ứng Dụng Tự Động Mở hoặc Đóng

Nếu bạn nhận thấy các ứng dụng như Command Prompt hoặc PowerShell tự động mở và đóng mà không có lý do, điều này có thể cho thấy malware đang sử dụng các công cụ này để thực hiện tác vụ ngầm. Các ứng dụng như TeamViewer hoặc AnyDesk mở bất thường cũng có thể là dấu hiệu của truy cập trái phép.

Cách kiểm tra:

  • Sử dụng lệnh netstat để kiểm tra các kết nối mạng đang hoạt động.
  • So sánh PID (Process ID) với danh sách trong Task Manager để phát hiện các quy trình lạ.
  • Nếu thấy bất kỳ quy trình nào không quen thuộc, hãy dừng và loại bỏ nó.

6. Xuất Hiện Tệp hoặc Ứng Dụng Lạ

Malware thường ngụy trang dưới dạng các ứng dụng hợp pháp hoặc tệp tin thông thường. Bạn có thể phát hiện các ứng dụng không quen thuộc trong danh sách cài đặt hoặc các tệp có tên lạ xuất hiện ở những vị trí không mong đợi.

Cách kiểm tra:

  • Mở Settings > Apps > Installed Apps, xem danh sách các ứng dụng đã cài đặt và gỡ bỏ những ứng dụng không rõ nguồn gốc.
  • Hiển thị các tệp ẩn bằng cách vào File Explorer > View > Show > Hidden Items.

  • Kiểm tra các thư mục lớn bất thường để tìm tệp độc hại.

7. Webcam hoặc Micro Hoạt Động Mà Không Có Lý Do

Nếu đèn webcam sáng hoặc micro hoạt động mà không có ứng dụng nào sử dụng, rất có thể ai đó đã xâm nhập vào thiết bị của bạn để theo dõi.

Cách khắc phục:

  • Mở Settings > Privacy & Security > Camera/Microphone, kiểm tra danh sách các ứng dụng được phép sử dụng thiết bị và tắt quyền của các ứng dụng không cần thiết.
  • Sử dụng phần mềm diệt virus để quét và loại bỏ các mối đe dọa.
  • Che webcam bằng một miếng dán hoặc vỏ che để đảm bảo an toàn.

8. Thời Gian Khởi Động Máy Bị Chậm

Nếu máy tính khởi động lâu hơn bình thường, rất có thể malware đang chạy các quy trình ngầm trong khi khởi động.

Cách kiểm tra:

  • Mở Task Manager > Startup Apps, kiểm tra danh sách các ứng dụng khởi động cùng Windows.
  • Tắt các ứng dụng không cần thiết bằng cách nhấp chuột phải và chọn Disable.

Kết Luận

Nhận biết sớm các dấu hiệu máy tính bị nhiễm malware là bước quan trọng để bảo vệ thiết bị và dữ liệu của bạn. Bằng cách kiểm tra thường xuyên và thực hiện các biện pháp khắc phục kịp thời, bạn có thể loại bỏ mối đe dọa trước khi nó gây ra hậu quả nghiêm trọng. Ngoài ra, hãy duy trì các thói quen bảo mật tốt như không tải phần mềm từ nguồn không đáng tin cậy, sử dụng mật khẩu mạnh, và thường xuyên cập nhật hệ điều hành cũng như phần mềm diệt virus để bảo vệ máy tính khỏi các mối nguy tiềm ẩn.

Xem thêm thông tin:

Đánh giá ASUS Zenbook 17 Fold OLED: Cao cấp, Đầy tính năng và Đột phá

Làm sao để kiểm tra máy tính của bạn có bao nhiêu RAM?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *